Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
thần dân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (arch.) sujets (d'un roi).
    • Vua và thần dân
      le roi et ses sujets.
Related search result for "thần dân"
Comments and discussion on the word "thần dân"