Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
toqué
Jump to user comments
tính từ (thân mật)
  • gàn, dở hơi
    • Il est toqué de vous
      nó mê chị ấy
danh từ giống đực
  • người gàn, người dở hơi
Related search result for "toqué"
Comments and discussion on the word "toqué"