Jump to user comments
danh từ
- hiệp ước
- a peace treaty
một hiệp ước hoà bình
- to enter into a treaty; to make a treaty
ký hiệp ước
- sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng
- to be in treaty with someone for
đang điều đình với ai để
- by private treaty
do thoả thuận riêng