Characters remaining: 500/500
Translation

trey

/trei/
Academic
Friendly

Từ "trey" trong tiếng Anh có nghĩa "con ba" (trong bài phé hoặc dách) hoặc "con ba" (trong trò chơi xúc xắc). Đây một từ lóng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chơi bài hoặc chơi xúc xắc. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ sử dụng cho từ này.

Định nghĩa
  1. Trey (danh từ):
    • Nghĩa chính: Con bài hoặc con súc sắc giá trị 3. Trong bộ bài, "trey" thường được sử dụng để chỉ quân bài số 3 ( dụ: trey của bích, trey của ).
    • Trong trò chơi xúc xắc, "trey" có thể chỉ kết quả khi một trong các viên xúc xắc giá trị 3.
dụ sử dụng
  1. Trong trò chơi bài:

    • "I got a trey in my hand, which helps me form a straight." (Tôi một con ba trong tay, điều đó giúp tôi tạo thành một chuỗi bài.)
  2. Trong trò chơi xúc xắc:

    • "When I rolled the dice, I got a trey, which was exactly what I needed to win." (Khi tôi lăn xúc xắc, tôi đã ra một con ba, điều đó chính xác những tôi cần để thắng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các trò chơi bài chuyên nghiệp, "trey" có thể được sử dụng trong các chiến lược để đánh giá khả năng thắng.
    • dụ: "Holding a trey can be useful in a bluffing strategy if your opponents underestimate its value." (Giữ một con ba có thể lợi trong chiến lược bluffing nếu đối thủ của bạn đánh giá thấp giá trị của .)
Phân biệt các biến thể
  • "Three" (số 3): Đây cách gọi số 3 trong tiếng Anh, không phải một con bài hay con xúc xắc.
  • "Trey" chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh bài xúc xắc, trong khi "three" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "Card" (quân bài): Một từ chung để chỉ bất kỳ quân bài nào trong bộ bài.
  • "Dice" (xúc xắc): Đây từ chỉ các viên xúc xắc nói chung, không chỉ riêng cho con ba.
Idioms cụm động từ
  • Không idioms cụ thể liên quan đến từ "trey," nhưng trong ngữ cảnh chơi bài, bạn có thể nghe thấy cụm từ như "playing your cards right" (chơi đúng bài của bạn), nghĩa hành động một cách thông minh để đạt được lợi ích tốt nhất.
Kết luận

"Trey" một từ đơn giản nhưng rất hữu ích khi bạn tham gia vào các trò chơi bài hoặc xúc xắc.

danh từ
  1. con ba (con bài, con súc sắc)

Comments and discussion on the word "trey"