Characters remaining: 500/500
Translation

tree

/tri:/
Academic
Friendly

Từ "tree" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "tree" cùng với các dụ, cách sử dụng nâng cao, một số từ, cụm từ liên quan.

Định nghĩa:
  1. Cây (danh từ): "Tree" một danh từ chỉ một loại thực vật thân gỗ, thường cao nhiều nhánh. Cây thường được biết đến với xanh, có thể cho bóng mát trái.

  2. Biểu đồ hình cây (danh từ): Trong lĩnh vực biểu đồ, "tree" có thể chỉ một dạng biểu đồ phân nhánh, dụ như "genealogical tree" (cây phả hệ) dùng để thể hiện mối quan hệ giữa các thành viên trong một gia đình.

dụ sử dụng:
  • Cây: "The oak tree in my garden is very old." (Cây sồi trong vườn của tôi rất cổ.)
  • Cây phả hệ: "We created a genealogical tree to trace our family history." (Chúng tôi đã tạo một cây phả hệ để tìm hiểu về lịch sử gia đình.)
  • Biểu đồ hình cây: "The decision-making process can be represented with a tree diagram." (Quá trình ra quyết định có thể được biểu diễn bằng một biểu đồ hình cây.)
Sử dụng nâng cao:
  1. at the top of the tree: Cụm từ này thường được dùng để chỉ vị trí cao nhất trong một tổ chức hay ngành nghề.

    • dụ: "She is at the top of the tree in her profession." ( ấyvị trí cao nhất trong nghề nghiệp của mình.)
  2. to be up a tree: Nghĩa bóng của cụm này gặp khó khăn hay lúng túng.

    • dụ: "I'm really up a tree with this project." (Tôi thực sự gặp khó khăn với dự án này.)
Động từ liên quan:

Treed (động từ): động từ có nghĩa buộc một con vật phải trèo lên cây. - dụ: "The dog treed the cat." (Con chó làm cho con mèo phải trốn lên cây.)

Cách phân biệt:
  • Tree (cây): chỉ thực vật.
  • Treed (bị buộc phải trèo lên cây): chỉ hành động của một động vật bị dồn vào một tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Shrub: bụi cây (thấp hơn cây).
  • Bush: bụi rậm (cũng một dạng thực vật thấp).
  • Plant: thực vật nói chung.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Can't see the wood for the trees: nghĩa không nhìn thấy cái lớn hơn tập trung vào chi tiết nhỏ.
  • Barking up the wrong tree: nghĩa đang cố gắng làm điều đó sai lầm hoặc không hiệu quả.
Kết luận:

Từ "tree" nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Anh. không chỉ đơn thuần một loại thực vật còn được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như biểu đồ hay thành ngữ.

danh từ
  1. cây
  2. (tôn giáo) giá chữ thập
  3. cái nòng (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe)
  4. biểu đồ hình cây, cây
    • a genealogical tree
      cây phả hệ
Idioms
  • at the top of the tree
    bậc cao nhất của ngành nghề
  • to be up a treen
    (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng
ngoại động từ
  1. bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây
    • the dog treed the cat
      con chó làm cho con mèo phải trốn lên trên cây
  2. cho nòng vào
  3. hãm vào vòng khó khăn lúng túng
    • to be treed
      gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng

Comments and discussion on the word "tree"