Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
tree
/tri:/
Jump to user comments
danh từ
  • cây
  • (tôn giáo) giá chữ thập
  • cái nòng (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe)
  • biểu đồ hình cây, cây
    • a genealogical tree
      cây phả hệ
IDIOMS
  • at the top of the tree
    • ở bậc cao nhất của ngành nghề
  • to be up a treen
    • (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng
ngoại động từ
  • bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây
    • the dog treed the cat
      con chó làm cho con mèo phải trốn lên trên cây
  • cho nòng vào
  • hãm vào vòng khó khăn lúng túng
    • to be treed
      gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng
Related search result for "tree"
Comments and discussion on the word "tree"