Characters remaining: 500/500
Translation

trio

/'tri:ou/
Academic
Friendly

Từ "trio" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc, có nghĩa "bộ ba", tức là một nhóm ba người hoặc ba nhạc cụ cùng biểu diễn với nhau.

Định nghĩa:
  1. Trio (Danh từ): Một nhóm gồm ba người, thường ba nhạc , cùng biểu diễn nhạc.
  2. dụ sử dụng:
    • The jazz trio performed at the local cafe last night. (Bộ ba nhạc jazz đã biểu diễn tại quán cà phê địa phương tối qua.)
    • She plays in a string trio with two other musicians. ( ấy chơi trong một bộ ba nhạc dây cùng với hai nhạc công khác.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Trios (Danh từ số nhiều): Dùng để chỉ nhiều bộ ba khác nhau.

    • Example: There are many famous trios in classical music. ( nhiều bộ ba nổi tiếng trong nhạc cổ điển.)
  • Trio (Âm nhạc): Ngoài nghĩa chung, "trio" còn được dùng để chỉ một tác phẩm âm nhạc viết dành cho ba nhạc công.

    • Example: Beethoven's piano trio is very popular. (Bản piano bộ ba của Beethoven rất nổi tiếng.)
Từ gần giống:
  • Duo: Nhóm hai người hoặc hai nhạc cụ.
  • Quartet: Nhóm bốn người hoặc bốn nhạc cụ.
Từ đồng nghĩa:
  • Group: Nhóm, thường không chỉ rõ số lượng.
  • Band: Nhóm nhạc, có thể từ hai người trở lên, nhưng thường dùng cho các nhóm nhạc hiện đại.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "trio", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "a trio of" để chỉ ba thứ nào đó. - Example: They formed a trio of talented dancers. (Họ tạo thành một bộ ba công tài năng.)

Cách sử dụng nâng cao:

Trong một số ngữ cảnh, "trio" có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ ba thành phần khác nhau trong một lĩnh vực nào đó. - Example: The marketing team proposed a trio of strategies to improve sales.

danh từ
  1. (âm nhạc) bộ ba
  2. (âm nhạc) phần triô
  3. bộ ba

Comments and discussion on the word "trio"