Characters remaining: 500/500
Translation

tribut

Academic
Friendly

Từ "tribut" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các từ gần gũi.

Định nghĩa Nghĩa của Từ "tribut":
  1. Phần đóng góp, phần cống hiến:

    • Trong ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử, "tribut" thường được dùng để chỉ những một người hoặc một nhóm đóng góp cho một nền văn hóa, xã hội hay tổ quốc.
    • Ví dụ: Le sacrifice est un tribut qu'on doit à la patrie. (Sự hy sinhmột cống hiến đối với tổ quốc.)
  2. Vật cống, của cống:

    • Trong lịch sử, "tribut" có thể được hiểunhững vật phẩm một quốc gia hay một dân tộc phải cống nạp cho một quốc gia khác, thườngnước thắng trận.
    • Ví dụ: Le pays vainqueur exigeait un tribut annuel. (Nước thắng đòi của cống hàng năm.)
  3. Thuế cống nạp:

    • "Tribut" cũng có thể chỉ đến các loại thuế hoặc khoản chi phí một cá nhân hay một tổ chức phải trả cho chính quyền hoặc cho một thực thể nào đó.
    • Ví dụ: Il faut payer un tribut à l'État pour bénéficier de ses services. (Cần phải trả một khoản thuế cho nhà nước để hưởng các dịch vụ của .)
Phân biệt Các Biến thể của Từ "tribut":
  • "Tribut" vs "Tribut à":

    • Khi sử dụng "tribut" trong các cụm từ như "payer le tribut à la nature", mang nghĩa là "trả một phần cống hiến cho thiên nhiên" hay "đền đáp thiên nhiên".
  • "Tribut" vs "Tribut en nature":

    • "Tribut en nature" là một cách nói ám chỉ việc cống nạp không phải bằng tiền bạc bằng hiện vật.
Từ Đồng Nghĩa Từ Gần Giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Contribution" (đóng góp)
    • "Dîme" (một loại thuế, thường là 10% trong lịch sử)
  • Từ gần giống:

    • "Culte" (thờ cúng), trong một số ngữ cảnh có thể liên quan đến việc cống hiến.
Idioms Cụm Động Từ:
  • "Payer le tribut":
    • Nghĩa là "trả giá" hoặc "chịu hậu quả", thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực.
    • Ví dụ: Il a payer le tribut de ses erreurs. (Anh ta đã phải trả giá cho những sai lầm của mình.)
Kết Luận:

Từ "tribut" là một từ phong phú trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ lịch sử đến văn học, từ cống hiến đến thuế. Việc hiểu nghĩa ngữ cảnh của từ này sẽ giúp bạn sử dụng một cách chính xác hơn trong giao tiếp viết lách.

danh từ giống đực
  1. (văn học) phần đóng góp, phần cống hiến
    • Le sacrifice est un tribut qu'on doit à la patrie
      sự hy sinhmột cống hiến đối với Tổ quốc
  2. (sử học) vật cống, của cống
    • Le pays vainqueur exigeait un tribut annuel
      nước thắng đòi của cống hằng năm
  3. (sử học) thuế cống nạp (cổ La )
    • payer (le) tribut à la nature
      xem nature
    • Tribu.

Comments and discussion on the word "tribut"