Từ "tribut" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và các từ gần gũi.
Định nghĩa và Nghĩa của Từ "tribut":
Phần đóng góp, phần cống hiến:
Trong ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử, "tribut" thường được dùng để chỉ những gì mà một người hoặc một nhóm đóng góp cho một nền văn hóa, xã hội hay tổ quốc.
Ví dụ: Le sacrifice est un tribut qu'on doit à la patrie. (Sự hy sinh là một cống hiến đối với tổ quốc.)
Trong lịch sử, "tribut" có thể được hiểu là những vật phẩm mà một quốc gia hay một dân tộc phải cống nạp cho một quốc gia khác, thường là nước thắng trận.
Ví dụ: Le pays vainqueur exigeait un tribut annuel. (Nước thắng đòi của cống hàng năm.)
"Tribut" cũng có thể chỉ đến các loại thuế hoặc khoản chi phí mà một cá nhân hay một tổ chức phải trả cho chính quyền hoặc cho một thực thể nào đó.
Ví dụ: Il faut payer un tribut à l'État pour bénéficier de ses services. (Cần phải trả một khoản thuế cho nhà nước để hưởng các dịch vụ của nó.)
Phân biệt và Các Biến thể của Từ "tribut":
"Tribut" vs "Tribut en nature":
Từ Đồng Nghĩa và Từ Gần Giống:
Idioms và Cụm Động Từ:
"Payer le tribut":
Nghĩa là "trả giá" hoặc "chịu hậu quả", thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực.
Ví dụ: Il a dû payer le tribut de ses erreurs. (Anh ta đã phải trả giá cho những sai lầm của mình.)
Kết Luận:
Từ "tribut" là một từ phong phú trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, từ lịch sử đến văn học, từ cống hiến đến thuế. Việc hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh của từ này sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác hơn trong giao tiếp và viết lách.