Từ "varia" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (số nhiều), có nghĩa là "tuyển tập tạp phẩm" hoặc "tạp tuyển". Từ này thường được sử dụng để chỉ một bộ sưu tập các bài viết, bài nghiên cứu, hoặc các tác phẩm văn học khác nhau mà không có một chủ đề cụ thể nào.
Dans le domaine de la littérature, les varia peuvent inclure des essais, des poèmes et des critiques. (Trong lĩnh vực văn học, các tạp tuyển có thể bao gồm các bài tiểu luận, thơ và phê bình.)
Le professeur a publié un varia sur la culture française contemporaine. (Giáo sư đã xuất bản một tạp tuyển về văn hóa Pháp đương đại.)
Trong ngữ cảnh học thuật, từ "varia" có thể được dùng để chỉ các tập hợp tài liệu hoặc nghiên cứu liên quan đến một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như văn học, nghệ thuật, hoặc khoa học.
Từ "varia" không có nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như: - Variaire: thường chỉ những điều khác nhau, không nhất quán. - Variaire (adjectif): có thể được dùng để mô tả những điều đa dạng hoặc khác nhau.
Hiện tại không có idioms hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "varia", nhưng các cụm từ như "faire un recueil" (tạo ra một tuyển tập) có thể được dùng trong các ngữ cảnh tương tự.
Từ "varia" là một từ hữu ích trong ngữ cảnh văn học và học thuật, giúp bạn mô tả các tuyển tập đa dạng.