Characters remaining: 500/500
Translation

varia

Academic
Friendly

Từ "varia" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (số nhiều), có nghĩa là "tuyển tập tạp phẩm" hoặc "tạp tuyển". Từ này thường được sử dụng để chỉ một bộ sưu tập các bài viết, bài nghiên cứu, hoặc các tác phẩm văn học khác nhau không có một chủ đề cụ thể nào.

Định nghĩa:
  • Varia (danh từ, số nhiều): một tập hợp các tác phẩm, bài viết, hoặc tài liệu khác nhau, thường được xuất bản cùng nhau.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le domaine de la littérature, les varia peuvent inclure des essais, des poèmes et des critiques. (Trong lĩnh vực văn học, các tạp tuyển có thể bao gồm các bài tiểu luận, thơ phê bình.)

  2. Le professeur a publié un varia sur la culture française contemporaine. (Giáo sư đã xuất bản một tạp tuyển về văn hóa Pháp đương đại.)

Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh học thuật, từ "varia" có thể được dùng để chỉ các tập hợp tài liệu hoặc nghiên cứu liên quan đến một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như văn học, nghệ thuật, hoặc khoa học.

Phân biệt các biến thể:

Từ "varia" không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như: - Variaire: thường chỉ những điều khác nhau, không nhất quán. - Variaire (adjectif): có thể được dùng để mô tả những điều đa dạng hoặc khác nhau.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Anthologie: thường được sử dụng để chỉ một tuyển tập các tác phẩm văn học nổi bật.
  • Recueil: cũng có nghĩamột tập hợp các tác phẩm, nhưng thường chỉ tập trung vào một thể loại nhất định.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không idioms hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "varia", nhưng các cụm từ như "faire un recueil" (tạo ra một tuyển tập) có thể được dùng trong các ngữ cảnh tương tự.

Tóm lại:

Từ "varia" là một từ hữu ích trong ngữ cảnh văn học học thuật, giúp bạn mô tả các tuyển tập đa dạng.

danh từ giống đực (số nhiều)
  1. tuyển tập tạp phẩm, tạp tuyển

Comments and discussion on the word "varia"