Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
vogue
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đang thịnh hành, sự đang được ưa chuộng
    • La vogue des jupes courtes
      sự đang thịnh hành của váy ngắn
    • Remède en vogue
      thuốc đang được ưa chuộng
  • (tiếng địa phương) hội hằng năm; hội chợ hằng năm
  • (sử học) khoảng cách mái chèo; đoàn người chèo; cách chèo (thuyền gale)
    • Mener la vogue
      cầm nhịp chèo (thuyền gale)
Related words
Related search result for "vogue"
Comments and discussion on the word "vogue"