Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for wash-hand-stand in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
bụm
chiêu
giặt là
chịu đựng
rửa
giáp lá cà
đưa cay
chao
chạng
áp
khán đài
biệt lập
kiễng
bàn tay
đứng
làm khách
ngưỡng cửa
bàn giao
cận chiến
câu nệ
khoanh tay
nhúng tay
bươm bướm
choãi
bắc
náu mặt
khỏe
khâu tay
rợn
bé bỏng
hỏi vợ
đắp đổi
nhân công
cũ
kim
nộp
múa rối
bốc vác
tắm giặt
mẻ
tẩy não
tắm rửa
rửa nhục
đãi
am hiểu
rửa ráy
bưng
thau
nước vo gạo
bóp
gội
giặt giạ
chai
quét
đứng lên
gian hàng
túc trực
sắp hàng
sởn gáy
rút lui
dựa
sởn
giởn tóc gáy
tranh cử
rá
nổi rõ
rút
giặt
cất đầu
đỡ dậy
sát cánh
giạt
ngớ
kiên trì
chủ chiến
chẳng ai
chực
nổi bật
chủ hoà
chống chọi
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last