Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho một vật đó bị đứt, rách thành nhiều mảnh. Thường thì từ này được dùng để chỉ hành động giấy, vải hoặc những chất liệu mỏng khác.

Định nghĩa:
  • (động từ): Làm cho một vật bị đứt, rách thành từng mảnh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi đã tờ giấy thành nhiều mảnh."
    • " ấy vải để làm băng cho vết thương."
  2. Câu nâng cao:

    • "Khi nghe tin buồn, anh ấy cảm thấy như trái tim mình bị ra từng mảnh."
    • "Trong lúc tức giận, đã cả bức thư bạn trai gửi cho mình."
Biến thể của từ:
  • nhỏ: Làm cho vật bị thành những mảnh nhỏ hơn. dụ: "Hãy nhỏ giấy ra để bỏ vào thùng rác."
  • to: Làm cho vật bị thành những mảnh lớn. dụ: "Anh ấy to cái áo để làm đồ trang trí."
Các từ gần giống:
  • Rách: Cũng chỉ sự việc làm cho một vật bị đứt, nhưng thường sử dụng để chỉ tình trạng của vật sau khi bị . dụ: "Cái áo này bị rách do bị móc vào cây."
  • Cắt: Hành động dùng dao, kéo để làm cho vật đứt ra, khác với "" dùng sức kéo mạnh. dụ: "Tôi dùng kéo để cắt giấy."
Từ đồng nghĩa:
  • có thể được coi đồng nghĩa với từ " nát" khi muốn nhấn mạnh rằng vật đó bị thành nhiều mảnh nhỏ. dụ: " ấy đã nát bức thư yêu thương."
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "" có thể sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ sự tổn thương về tinh thần. dụ: "Tin sốc đó đã lòng tôi."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe có thể hiểu đúng ý nghĩa bạn muốn diễn đạt. Từ này thường gắn liền với các chất liệu mỏng, dễ rách.

  1. đgt. Làm cho đứt, rách từng mảnh: tờ giấy vải đau như ruột.

Comments and discussion on the word "xé"