Từ "xẻ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết cho từ này, kèm theo ví dụ minh họa.
Xẻ (cắt theo chiều dọc): Nghĩa cơ bản của "xẻ" là dùng cưa hoặc công cụ nào đó để cắt ra thành những phần mỏng theo chiều dọc.
Xẻ (chia cắt): Xẻ cũng có nghĩa là chia, cắt cho rời ra theo chiều dọc, không để liền.
Xẻ (bổ): Trong một số ngữ cảnh, "xẻ" có nghĩa là bổ ra, như trong việc cắt một trái cây.
Xẻ (đào thành đường dài): "Xẻ" cũng có thể mang nghĩa là đào hoặc làm thành những con đường dài, thường để thông thoát nước hay tạo đường đi.
Trong văn học hay ngôn ngữ nghệ thuật, "xẻ" có thể được dùng để tạo hình ảnh mạnh mẽ: - "Cuộc đời tôi như một chiếc áo xẻ tà, vừa đẹp vừa trắc trở." (Hình ảnh này gợi lên sự thú vị và khó khăn trong cuộc sống.)
Khi sử dụng từ "xẻ", cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ "xẻ" có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách mà nó được kết hợp với các từ khác trong câu.