Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écru
Jump to user comments
tính từ
  • mộc, sống
    • Toile écrue
      vải mộc
    • Soie écrue
      tơ sống
danh từ giống đực
  • vải mộc
  • sự để mộc
Related search result for "écru"
Comments and discussion on the word "écru"