Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
voler
Jump to user comments
nội động từ
  • bay
    • Animaux capables de voler
      động vật bay được
    • Pilote qui cesse de voler
      phi công thôi không bay nữa
    • Flèche qui vole
      tên bay
    • le vent fait voler la poussière
      gió làm bay bụi
  • chạy như bay
    • Ce cheval vole
      con ngựa này chạy như bay
    • Voler au secours de quelqu'un
      chạy như bay đi cứu ai
  • truyền nhanh
    • Cette nouvelle vole de bouche en bouche
      tin ấy truyền nhanh từ người này qua người khác
  • (văn học) thấm thoắt
    • Le temps vole
      thời gian thấm thoắt
    • on entendrait voler une mouche
      lặng như tờ
    • voler de ses propres ailes
      xem aile
    • vouloir voler avant d'avoir des ailes
      chưa vỡ bọng cứt đã đòi bay bổng
ngoại động từ
  • đuổi bắt (nói về chim săn)
    • Vautour volant un lièvre
      chim ưng đuổi bắt con thỏ
  • ăn trộm, ăn cắp
    • Voler une montre
      ăn cắp một đồng hồ
    • Voler un secret
      ăn cắp một bí mật
  • bóc lột
    • Marchand qui vole un acheteur
      người bán hàng bóc lột người mua
    • ne l'avoir pas volé
      (thân mật) đáng kiếp, đáng đời
    • qui vole un oeuf vole un boeuf
      ăn cắp quen thân; bé ăn trộm trứng, lớn ăn trộm gà
Related search result for "voler"
Comments and discussion on the word "voler"