Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
avare
Jump to user comments
tính từ
  • hà tiện
  • (nghĩa bóng) dè sẻn, keo kiệt
    • Être avare de son temps
      dè sẻn thì giờ
    • Une terre avare
      mảnh đất keo kiệt (cằn cỗi)
danh từ
  • kẻ hà tiện
Related search result for "avare"
Comments and discussion on the word "avare"