Từ "compter" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "đếm", nhưng nó cũng có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng và các ví dụ minh họa để bạn dễ hiểu hơn.
Compter des objets: Đếm đồ vật.
Compter de l'argent: Đếm tiền.
Compter parmi: Liệt vào số.
Compter pour rien: Đánh giá thấp, coi như không có giá trị.
Je comptais: Tôi đã định.
Je compte que: Tôi chắc rằng.
Compter sur: Tin cậy vào.
Compter avec: Tính đến, chú ý đến.
Compter jusqu'à: Đếm đến số.
Compter les pas: Đếm từng bước.
Donner sans compter: Cho một cách rộng rãi, không tiếc rẻ.
Compter les années: Tính số năm.
Khi sử dụng "compter", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ đếm số lượng, đánh giá giá trị, đến việc thể hiện sự tin tưởng hay dự định.