Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Congo
Jump to user comments
Noun
  • loại trà đen được trồng ở Trung Quốc.
  • nước cộng hòa Congo- ở phía Tây Châu Phi, giành độc lập từ Pháp năm 1960.
  • Sông chính của Châu Phi- một trongn hững con sông dài nhất chảy qua Congo, đổ vào phía nam Đại Tây Dương.
Related search result for "Congo"
Comments and discussion on the word "Congo"