Characters remaining: 500/500
Translation

continu

Academic
Friendly

Từ "continu" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "liên tục", "không ngừng", "không ngớt". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau có một số biến thể cũng như cách sử dụng đặc biệt bạn cần chú ý.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Tính từ "continu": Diễn tả trạng thái hoặc hành động kéo dài, không bị gián đoạn.

    • Ví dụ:
  • Danh từ giống đực: "continu" cũng có thể được dùng như một danh từ.

    • Ví dụ:
2. Biến thể của từ
  • Liên quan đến số nhiều: "continu" hình thức số nhiều là "continus".

    • Ví dụ:
  • Tính từ liên quan: "continué" (đã được tiếp tục) "continuel" (liên tục, thường xuyên, không ngừng).

    • Ví dụ:
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "ininterrompu": không bị gián đoạn.
    • "perpétuel": vĩnh viễn, không bao giờ dừng lại.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "constant" (liên tục, không thay đổi).
    • "permanent" (vĩnh cửu, không thay đổi).
4. Thành ngữ cụm động từ

Mặc dù "continu" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan:

5. Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về các quá trình tự nhiên hoặc xã hội, bạn có thể sử dụng "continu" để mô tả những thay đổi không ngừng.

    • Ví dụ:
  • Trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc công nghệ, "continu" cũng thường được sử dụng để mô tả các quá trình hoặc hệ thống không sự gián đoạn.

    • Ví dụ:
tính từ
  1. liên tục, không ngớt, không ngừng
    • Ligne continue
      đường liên tục
    • Travail continu
      lao động liên tục
  2. courant continu+ dòng điện một chiều
    • journée continue
      ngày làm việc thông tầm (chỉ nghỉ để ăn cơm)
danh từ giống đực
  1. cái liên tục
    • papier en continu
      (ngành in) giấy liền một tấm

Comments and discussion on the word "continu"