Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
canton
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tổng
  • bang (Thụy Sĩ)
  • tỉnh (Lúc-xăm-bua)
  • (giao thông; đường sắt) hạt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) vùng, miền
Related search result for "canton"
Comments and discussion on the word "canton"