Characters remaining: 500/500
Translation

débit

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "débit" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa chung:
  1. Danh từ giống đực: "débit" thường được sử dụng để chỉ sự bán lẻ, lưu lượng hoặc mức độ tiêu thụ của một sản phẩm nào đó.
Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự bán lẻ (retail):

    • Ví dụ: "Le débit de tabac" nghĩa là "quầy bán lẻ thuốc lá".
    • Ý nghĩa: Nơi người tiêu dùng có thể mua thuốc lá các sản phẩm liên quan.
  2. Tiêu chuẩn xẻ gỗ (wood cutting standard):

    • Ví dụ: "La norme de débit" có nghĩa là "tiêu chuẩn xẻ gỗ".
    • Ý nghĩa: Quy định về cách thức kích thước khi xẻ gỗ.
  3. Lưu lượng (flow rate):

    • Ví dụ: "Le débit d'eau" nghĩa là "lưu lượng nước".
    • Ý nghĩa: Mức độ nước chảy qua một điểm trong một khoảng thời gian nhất định.
  4. Cách nói, cách đọc (speech rate):

    • Ví dụ: "Avoir un débit rapide" có nghĩa là "nói nhanh".
    • Ý nghĩa: Diễn tả cách một người nói có thể nhanh chóng hoặc chậm rãi.
  5. Sổ nợ (accounting):

    • Ví dụ: "Le débit" cũng có thể chỉ đến bên nợ trong kế toán, nơi ghi lại các chi phí hoặc khoản chi.
    • Ý nghĩa: Phần ghi nhận các khoản tiền phải trả trong một tài khoản.
Biến thể từ gần giống:
  • Débiter: Động từ "débiter" có nghĩaphân phối hoặc bán một sản phẩm nào đó.

    • Ví dụ: "Le commerçant débite les marchandises" nghĩa là "Người thương nhân bán hàng hóa".
  • Débit de voix: Cách nói về giọng nói hoặc cách phát âm.

    • Ví dụ: "Son débit de voix est très agréable" nghĩa là "Giọng nói của anh ấy rất dễ nghe".
Từ đồng nghĩa:
  • Flux (lưu lượng): Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến dòng chảy, như nước hoặc thông tin.
  • Vente (bán hàng): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh bán lẻ.
Các idioms cụm từ:
  • Avoir un débit d'eau: Cụm từ này có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về việc cung cấp nước, chỉ một lưu lượng nước ổn định.

  • Débit de parole: Cụm từ này chỉ tốc độ nói của một người, có thể dùng để mô tả người nói nhanh hoặc chậm.

Kết luận:

Từ "débit" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ bán lẻ, lưu lượng, cho đến kế toán. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa cách sử dụng phù hợp.

danh từ giống đực
  1. sự bản lẻ; sự bán
    • Marchandise d'un débit facile
      món hàng dễ bán
  2. quầy bán lẻ, tiểu bài
    • Débit de tabac
      quầy bán lẻ thuốc hút
  3. cách xẻ gỗ
    • Norme de débit
      tiêu chuẩn xẻ gỗ
  4. lưu lượng
  5. cách nói, cách đọc
    • Avoir un débit rapide
      nói nhanh
  6. sổ nợ
  7. (kế toán) bên nợ

Comments and discussion on the word "débit"