Characters remaining: 500/500
Translation

d

/di:/
Academic
Friendly

Từ "d" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, tùy vào ngữ cảnh xuất hiện. Dưới đây một số giải thích chi tiết cùng dụ cụ thể để giúp bạn học tiếng Anh hiểu hơn về từ này.

1. Danh từ
  • D có thể được sử dụng như một danh từ, đặc biệt khi nói về âm nhạc. Trong hệ thống âm nhạc, "D" nốt nhạc thứ hai trong thang âm trưởng C (C, D, E, F, G, A, B).
    • dụ: "The song starts on the note D." (Bài hát bắt đầu bằng nốt D.)
2. Số nhiều
  • Khi sử dụng trong số nhiều, "ds" có thể chỉ nhiều hơn một "D" hoặc có thể viết tắt của một cụm từ nào đó.
    • dụ: "There are several ds in this piece of music." ( vài nốt D trong tác phẩm âm nhạc này.)
3. D's
  • "D's" cách viết tắt của "D is" hoặc "D has". dụ trong câu: "D's the best player on the team." (D cầu thủ xuất sắc nhất trong đội.)
4. Chữ số La
  • "D" cũng có thể đứng cho số 500 trong hệ thống chữ số La .
    • dụ: "The Roman numeral for 500 is D." (Số La cho 500 D.)
5. Vật hình
  • Trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "d" có thể được hiểu một ký hiệu cho một loại vật liệu hoặc thiết bị, như "d" trong "d-bolt" (bu-lông d).
    • dụ: "We need to replace the d-bolt on the machine." (Chúng ta cần thay thế bu-lông d trên máy.)
6. Biến thể của từ
  • Từ "D" có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng không nhiều biến thể trực tiếp từ "D". Tuy nhiên, trong âm nhạc, có thể các biến thể như "D minor" (D thứ) hoặc "D major" (D trưởng).
7. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Trong âm nhạc, các nốt gần giống với "D" có thể "C" "E". Còn về mặt kỹ thuật, các từ đồng nghĩa cho "d-bolt" có thể "bolt" (bu-lông) nhưng không cụ thể cho loại d-bolt.
8. Idioms Phrasal verbs
  • "D" không phải một từ thường được sử dụng trong các thành ngữ hay cụm động từ phổ biến. Tuy nhiên, bạn có thể thấy trong một số cụm từ liên quan đến âm nhạc hoặc kỹ thuật.
Kết luận

Tóm lại, từ "d" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như âm nhạc, số học, hoặc kỹ thuật. Hiểu ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác hơn.

danh từ, số nhiều Ds, D's
  1. Đ, đ 2 500 (chữ số La-)
  2. (âm nhạc)
  3. vật hình D (bu-lông, van...)

Comments and discussion on the word "d"