Characters remaining: 500/500
Translation

gent

/dʤent/
Academic
Friendly

Từ "gent" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la gent), thường được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc một loại động vật. Từ này có thể mang nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đâymột số cách sử dụng giải thích chi tiết hơn về từ "gent".

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Gent (la gent): Thường được sử dụng để chỉ một loại người hoặc giống loài nào đó. Ví dụ:

    • La gent masculine: nhóm người nam.
    • La gent féminine: nhóm người nữ.
  • Gent trotte-menu: chỉ loài chuột nhắt, thường ám chỉ sự nhanh nhẹn linh hoạt.

  • Gent hypocrite: chỉ những người giả dối, không chân thành.
2. Các biến thể từ gần giống
  • Gentil (tính từ): có nghĩa là "dễ thương", "tốt bụng". Nên chú ý rằng "gent" thường chỉ về nhóm người, trong khi "gentil" dùng để mô tả tính cách của một cá nhân.

  • Gente (tính từ): có nghĩa là "thú vị", "thi vị", thường dùng để chỉ những thứ đẹp đẽ, hấp dẫn.

3. Các từ đồng nghĩa
  • Population: dân số, thường dùng để chỉ một cộng đồng hoặc nhóm lớn người.
  • Espèce: loài, thường dùng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ các loại động vật hoặc thực vật.
4. Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc văn phong trang trọng, "gent" có thể được sử dụng để chỉ một nhóm người đặc điểm chung, ví dụ:

    • La gent intellectuelle: chỉ những người trí thức, những người trong giới học thuật.
  • Khi sử dụng trong các câu thành ngữ (idioms), bạn có thể gặp những cụm từ như:

    • La gent du voyage: chỉ những người sống du mục, không nơicố định.
5. Một số ví dụ cụ thể
  • Exemple 1: "La gent féminine est souvent plus attentive aux détails." (Nhóm phụ nữ thường chú ý hơn đến chi tiết.)
  • Exemple 2: "Il y a beaucoup de gens hypocrites dans ce milieu." ( nhiều người giả dối trong môi trường này.)
  • Exemple 3: "Les gens du voyage ont leur propre culture." (Những người du mục văn hóa riêng của họ.)
6. Kết luận

Tóm lại, từ "gent" trong tiếng Phápmột từ nhiều nghĩa cách sử dụng đa dạng, từ việc chỉ nhóm người đến việc mô tả các loài động vật. Việc hiểu về từ này các biến thể của sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên chính xác hơn.

danh từ giống cái
  1. loài, giống
    • La gent trotte-menu
      loài chuột nhắt
    • La gent hypocrite
      giống giả dối

Comments and discussion on the word "gent"