Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
joint
Jump to user comments
tính từ
  • nối
    • Pièces solidement jointes
      những mảnh nối chặt với nhau
  • gắn, kèm; kết hợp
    • Efforts joints
      những cố gắng kết hợp
danh từ giống đực
  • chỗ nối, chỗ khớp; mối nối
    • Le joint de l'épaule
      khớp vai
  • kẽ
    • Remplir les joints avec du mortier
      trét vữa vào kẽ
  • (kỹ thuật) miếng đệm, gioang
    • trouver le joint
      (thân mật) tìm được cách giải quyết thích đáng
Related words
Related search result for "joint"
Comments and discussion on the word "joint"