Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
101
102
103
104
105
106
107
Next >
Last
như quả
Như Quỳnh
như sau
Như Thanh
như thế
như thể
Như Thuỵ
như tuồng
như vầy
như vậy
Như Xuân
nhường
nhường ấy
nhường bao
nhường bước
nhường lại
nhường lời
nhường nào
nhường nhịn
nhược
nhược điểm
nhược bằng
nhược tiểu
nhượng
nhượng địa
Nhượng Bạn
nhượng bộ
nhưng
nhưng mà
nhưng nhức
niêm phong
niêm phong
niên canh
niên hiệu
niên khóa
niên lịch
niên thiếu
Niệm Nghĩa
ninh
Ninh An
Ninh Đa
Ninh Đông
Ninh Điền
Ninh ích
Ninh Bình
Ninh Cơ
Ninh Diêm
Ninh Dương
ninh gia
ninh gia
Ninh Gia
Ninh Giang
Ninh Hà
Ninh Hải
Ninh Hiệp
Ninh Hoà
Ninh Hưng
Ninh Kháng
Ninh Lai
Ninh Lộc
Ninh Loan
Ninh Mỹ
ninh ních
Ninh Nhất
Ninh Phú
Ninh Phúc
Ninh Phong
Ninh Phước
Ninh Quang
Ninh Quới
Ninh Sim
Ninh Sơ
Ninh Sơn
Ninh Tân
Ninh Tây
Ninh Tốn
Ninh Thanh
Ninh Thành
Ninh Thân
Ninh Thạnh
First
< Previous
101
102
103
104
105
106
107
Next >
Last