Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
98
99
100
101
102
103
104
Next >
Last
nhịu mồm
nhớ
nhớ chừng
nhớ mong
Nhớ người hàng bánh
nhớ nhà
nhớ nhung
nhớ ra
nhớ thương
nhớ tiếc
nhớn
nhớn nhác
nhớp
nhớp nháp
nhớp nhúa
nhớt
nhớt nhát
nhớt nhợt
nhộn
nhộn nhàng
nhộn nhạo
nhộn nhịp
nhộng
nhột
nhăm
nhăm nhăm
nhăn
nhăn mặt
nhăn nhíu
nhăn nhó
nhăn nhẳn
nhăn nhở
nhăn nheo
nhăn răng
nhăng
nhăng nhít
nhăng nhẳng
nhõn
nhõng nhẽo
nhe
nhe răng
nhem nhép
nhem nhẻm
nhem nhuốc
nhen
nhen nhúm
nheo
nheo nhéo
nheo nhóc
nheo nhẻo
nhi đồng
nhi khoa
nhi nữ
nhi nữ
nhi nhí
nhiên hậu
nhiên liệu
nhiêu
nhiêu
Nhiêu Châu
nhiêu khê
nhiếc
nhiếc móc
nhiếc mắng
nhiếp ảnh
nhiếp chính
nhiều
nhiều chuyện
nhiều nhặn
nhiều nhiều
nhiệm chức
nhiệm kỳ
nhiệm mầu
nhiệm nhặt
nhiệm vụ
nhiệt
nhiệt đới
nhiệt đới hóa
nhiệt độ
nhiệt động học
First
< Previous
98
99
100
101
102
103
104
Next >
Last