Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Jeune (enfant) in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
sạch nước
xắm nắm
đào
tốt nết
lơn
thanh tân
chỉ giáo
ở riêng
phòng không
con một
trưởng tử
cháu nội
con nuôi
hiền lành
cháu ruột
tiểu nhi
con côi
thằng bé
hài đồng
đùn
dồi
thất tình
loang toàng
sa đọa
hĩm
cả cái
đồng tử
lớn phổng
bố cu
chới với
trẻ già
phá gia
có vẻ
phong vận
lon ton
chịu chuyện
con mọn
kim đồng
ưa nhìn
ưa nhìn
dập vùi
thất xuất
mỏng mảnh
tít mắt
nạnh
víu
chuyển biến
xuân xanh
xiêu lòng
xiêu lòng
sổ
trườn
kết duyên
trắc nết
cầm bằng
nhằng nhẵng
mụn con
ma lem
tướng cướp
mát lòng
bèn
can đảm
yêu kiều
yêu kiều
tí nhau
lon xon
lủm
nhây nhớt
chỉ dẫn
rèo rẹo
thụ thai
chủng
tiêu biểu
bợp tai
hơn
tốt mối
cả thẹn
xinh tươi
châm chước
bấy bớt
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last