Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Jeune (enfant) in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
bé con
nháo
cheo
rời miệng
rơ
ngoe
rọ rạy
nậng
nuông
thơ ấu
non nớt
có duyên
trạc
chú nó
các
mạ
cò
tắt mắt
ương bướng
quái quỷ
ẩu
phệnh
rối ruột
mó
cám dỗ
nhi đồng
ru
bắt chước
tò tò
căn dặn
tuổi tôi
tình anh em
trém
bạo dạn
trinh
mớm
quyến dỗ
quấn quýt
xon xón
trẻ ranh
xấu số
ái nữ
xấu số
trêu
bắt tội
bày vai
ươn
ươn
ngớ ngẩn
bỡn
xi
xi
chũn chĩn
bội bạc
cai sữa
rẹo rọc
ả
quỷ sứ
choáng choàng
sổ lòng
ấp iu
bồ
lẵng nhẵng
ra đời
chòng
trì năng
cà xóc
láu lỉnh
ngoạm
lép bép
vô độ
vô độ
mó máy
rốt lòng
săn sóc
cân nặng
chụt chịt
ve
ve
sà
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last