Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
armé
Jump to user comments
tính từ
  • có khí giới, được vũ trang
    • Forces armées
      lực lượng vũ trang
    • Armé jusqu'aux dents, armé de pied en cap
      được vũ trang đến tận răng, được vũ trang từ đầu đến chân
    • Vol à main armée
      (pháp lý) tội cướp có vũ khí
    • Conflit armé
      xung đột vũ trang
  • có cốt thép
    • Ciment armé, béton armé
      xi măng cốt thép, bê tông cốt thép
  • có (những cái tựa như vũ khí)
    • Un épi armé de piquants
      một bông lúa có gai
danh từ giống đực
  • tư thế sẵn sàng bắn (của súng đã lên cò)
Related search result for "armé"
Comments and discussion on the word "armé"