Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"depuis"
dépassé
dépaysé
déphasé
dépose
déposé
devis
devis
devise
divis
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
khươm năm
bao giờ
cổ lai
từ đấy
hôm rày
lâu nay
bấy nay
từ
bấy chầy
bấy lâu
từ thuở
xưa nay
truồng
lâu ngày
bao chầy
từ đầu
bỏ bẵng
xa
xa
tự
vốn
vốn
minh hương
xanh cỏ
im bẵng
chết khô
gột vịt
thuở nay
hướng lại
nãy giờ
gần đây
tuổi mụ
từ ngày
cổ kim
kém ăn
bình thành
lấy nhau
thất lộc
rồi tay
thịnh danh
lưu cữu
vốn dĩ
tấm bé
xa vắng
làm bạn
lận
biệt tin
nãy
lai lịch
xuất xứ
xuất xứ
có mặt
ra hồn
ngầm ngập
chực
thuở
cạch
quen biết
bẵng
nghìn năm
more...