Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
award
/ə'wɔ:d/
Jump to user comments
danh từ
  • phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)
  • sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...
  • sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)
ngoại động từ
  • tặng, tặng thưởng, trao tặng
    • to award somebody a gold medal
      tặng ai huy chương vàng
  • quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...)
Related words
Related search result for "award"
Comments and discussion on the word "award"