Characters remaining: 500/500
Translation

yard

/jɑ:d/
Academic
Friendly

Từ "yard" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ "yard":

    • Thước Anh: "Yard" một đơn vị đo độ dài trong hệ thống đo lường của Anh, bằng khoảng 0,914 mét. dụ:
    • Sân: "Yard" cũng chỉ một khu vực đất, thường rào xung quanh, như sân sau hoặc sân trước của một ngôi nhà.
    • Bãi rào: Có thể chỉ đến một khu vực sử dụng cho chăn nuôi hoặc chứa vật liệu, như trong "contractor's yard" (xưởng chứa vật liệu của nhà thầu).
  2. Động từ "to yard":

    • Nghĩa đưa súc vật vào bãi rào, mặc dù cách sử dụng này không phổ biến.
Các biến thể từ gần giống:
  • Yardstick: Thước đo, thường dùng để chỉ một tiêu chuẩn để đánh giá.
  • Backyard: Sân sau của ngôi nhà.
  • Shipbuilding yard: Xưởng đóng tàu, nơi sản xuất sửa chữa tàu thuyền.
Từ đồng nghĩa:
  • Field: Cánh đồng, có thể chỉ một khu vực rộng lớn hơn.
  • Garden: Vườn, nơi trồng cây.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "In the yard": Thường được dùng để chỉ một nơi gần gũi, thân thuộc.
  • "Yard sale": Một buổi bán đồ , thường diễn ra ở sân nhà.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết trang trọng, "yard" có thể được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, dụ như trong ngành hàng hải hay xây dựng.
  • Cụm từ "yard and yard" có thể được dùng để mô tả hai chiếc thuyền kề sát nhau, thể hiện sự gần gũi hoặc tiếp xúc.
Tổng kết:

Từ "yard" một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể chỉ đơn vị đo lường, sân nhà, hay khu vực chứa vật liệu.

danh từ
  1. Iat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
  2. (hàng hải) trục căng buồm
    • to be yard and yard
      kề sát nhau, sóng nhau (hai chiếc thuyền)
danh từ
  1. sân ( rào xung quanh)
    • back yard
      sân sau
  2. bãi rào (để chăn nuôi)
  3. xưởng; kho
    • shipbuilding yard
      xưởng đóng tàu
    • contractor's yard
      xưởng chứa vật liệu
ngoại động từ
  1. đưa súc vật vào bãi rào

Comments and discussion on the word "yard"