Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
cáo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (arch.) proclamation
    • Nguyễn Trãi đã viết bài cáo bình Ngô
      Nguyên Trai a écrit la proclamation de la victoire sur les Chinois
  • porter plainte; accuser
    • Nó bị cáo là ăn cắp
      il est accusé de vol
  • s'excuser; prétexter
    • Ông ấy xin cáo vì bận không đến được
      il s'est excusé de ne pas venir à cause de ses occupations
    • nó cáo ốm để không đi
      il prétexte sa maladie pour ne pas partir
  • (zool.) renard
    • Cuộc săn cáo
      chasse au renard
    • cáo cái
      renarde; renard femelle
    • cáo con
      renardeau
    • hang cáo
      renardière
Related search result for "cáo"
Comments and discussion on the word "cáo"