Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
coach
/koutʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa)
  • (ngành đường sắt) toa hành khách
  • xe buýt chạy đường dài
  • người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...)
  • (thể dục,thể thao) huấn luyện viên
ngoại động từ
  • chở bằng xe ngựa
  • dạy kèm, dạy tư; kèm (để luyện thi)
  • (thể dục,thể thao) huấn luyện, luyện tập (một vận động viên)
  • (hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm
  • dặn dò; gợi ý (ai làm gì, nói gì); cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu (cho ai)
nội động từ
  • đi bằng xe ngựa
  • học tư (ai) (để luyện thi)
    • I coach with Mr. X
      tôi học tư ông X để luyện thi
Related search result for "coach"
Comments and discussion on the word "coach"