French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (thông tục) trở ngại
- Il y a un cheveu
có một trở ngại
- vết rạn (ở đồ sứ)
- à un cheveu de
chỉ cách có một chút, thiếu chút nữa thì
- Être à un cheveu de sa perte
thiếu chút nữa thì nguy
- avoir mal aux cheveux
say rượu nhức đầu
- comme un cheveu (des cheveux) sur la soupe
không hợp thời
- couper un cheveu en quatre
chẻ sợi tóc làm tư
- faire dresser les cheveux
làm cho dựng tóc gáy
- ne pas toucher un cheveu à la tête de quelqu'un
không làm ai thiệt một chút gì
- ne tenir qu'à un cheveu
chỉ dính vào một sợi tóc, rất mong manh; sắp tới nơi rồi
- saisir l'occasion aux cheveux
nắm ngay lấy thời cơ
- se faire des cheveux
buồn bực, tức tối; lo lắng
- se prendre aux cheveux
đánh nhau
- tiré par les cheveux
gượng gạo