Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
cave
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tầng hầm (của ngôi nhà)
  • hầm; hầm rượu
    • Avoir du vin en cave
      có rượu để ở hầm
    • boire toute sa cave
      uống hết cả hầm rượu
  • két rượu (thùng có ngăn để xếp chai rượu)
  • (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt
danh từ giống đực
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) người lạ
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) người ngờ nghệch
tính từ
  • lõm, hõm
    • Joues caves
      má hõm
    • veine cave
      (giải phẫu) tĩnh mạch chủ
Related search result for "cave"
Comments and discussion on the word "cave"