Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
civil
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) công dân
  • (thuộc) dân chính, (thuộc) dân sự
    • Droit civil
      luật dân sự
    • Code civil
      bộ dân luật
  • (thuộc) thường dân (trái với quân đội)
  • (thuộc) bên đời (trái với bên đạo)
  • thường
    • Année civile
      năm thường (trái với năm thiên văn)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nhã nhặn, lịch thiệp
    • état civil
      hộ tịch
    • guerre civile
      nội chiến
    • mort civile
      sự tước vĩnh viễn công quyền
danh từ giống đực
  • thường dân (đối với quân đội...)
  • (việc) dân sự
    • en civil
      mặc đồ xivin, mặc quần áo thường dân (chứ không phải quân đội...)
Related search result for "civil"
Comments and discussion on the word "civil"