Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
crimson
/'krimzn/
Jump to user comments
tính từ
  • đỏ thẫm, đỏ thắm
IDIOMS
  • to blush crimsons
    • đỏ mặt lên như quả gấc, thẹn đỏ nhừ cả mặt
danh từ
  • màu đỏ thẫm, màu đỏ thắm
nội động từ
  • đỏ thắm lên; ửng đỏ (má)
Related search result for "crimson"
Comments and discussion on the word "crimson"