Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
crook
/kruk/
Jump to user comments
danh từ
  • cái móc; cái gậy có móc
  • gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục)
  • cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung)
    • there is a decided crook in his nose
      mũi nó trông rõ là mũi khoằm
  • sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại
    • a crook of the knee
      sụ uốn gối, sự quỳ gối
  • chỗ xong, khúc quanh co
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt
IDIOMS
  • by hook or by crook
    • (xem) hook
  • on the crook
    • (từ lóng) bằng cách gian lận
ngoại động từ
  • uốn cong, bẻ cong
nội động từ
  • cong lại
Related search result for "crook"
Comments and discussion on the word "crook"