Characters remaining: 500/500
Translation

title

/'taitl/
Academic
Friendly

Từ "title" trong tiếng Anh một danh từ nhiều nghĩa khác nhau, thường được hiểu "tên" hoặc "nhan đề." Dưới đây giải thích chi tiết các dụ sử dụng từ "title," cũng như những điểm cần chú ý.

Giải thích từ "title":
  1. Tên (nhan đề) của một tác phẩm:

    • dụ: "The title of the book is 'To Kill a Mockingbird'."
    • (Tên của cuốn sách 'Giết con chim nhại'.)
  2. Tước hiệu:

    • dụ: "He was given the title of duke after his father's passing."
    • (Ông đã được trao tước hiệu công tước sau khi cha ông qua đời.)
  3. Danh nghĩa, tư cách:

    • dụ: "She has the title to be recognized as a great scientist."
    • ( ấy tư cách được công nhận một nhà khoa học vĩ đại.)
  4. Quyền sở hữu:

    • dụ: "You need to have the title deed to prove ownership of the property."
    • (Bạn cần giấy chứng nhận quyền sở hữu để chứng minh quyền sở hữu tài sản.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Label" (nhãn), "heading" (tiêu đề), "caption" (chú thích).
  • Biến thể:

    • "Titled" ( nhan đề, mang tước hiệu) - dụ: "He is a titled gentleman."
    • "Titling" (hành động đặt tên) - dụ: "The author is titling her new book."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Cụm từ chứa "title":

    • "Title of nobility" (tước vị quý tộc) - chỉ những tước hiệu cao quý trong xã hội.
    • "Title for a song" (nhan đề bài hát) - chỉ tên của một bài hát cụ thể.
  • Idiom (thành ngữ):

    • Mặc dù không idiom trực tiếp với từ "title," bạn có thể sử dụng các cụm từ như "hold the title" (nắm giữ danh hiệu) trong thể thao hoặc cuộc thi.
    • dụ: "He holds the title of champion for three years in a row."
    • (Anh ấy nắm giữ danh hiệuđịch trong ba năm liên tiếp.)
Cụm động từ (phrasal verbs):
  • "Title to" có thể được sử dụng để chỉ quyền sở hữu hoặc quyền lợi:
    • dụ: "They have title to the land."
    • (Họ quyền sở hữu mảnh đất đó.)
Tóm lại:

Từ "title" một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc đề cập đến tên của một cuốn sách, một tước hiệu quý tộc, cho đến quyền sở hữu tài sản.

danh từ
  1. tên (sách); nhan đề
  2. tước; danh hiệu
    • the title of Duke
      tước công
  3. tư cách, danh nghĩa
    • to have a title to a place among great poets
      đủ tư cách đứng trong hàng ngũ những nhà thơ lớn
  4. tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ
  5. (pháp ) quyền sở hữu; chứng thư, văn tự

Comments and discussion on the word "title"