Characters remaining: 500/500
Translation

devote

/di'vout/
Academic
Friendly
Giải thích từ "devote"

"Devote" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa hiến dâng hoặc dành hết cho một việc đó. Khi bạn "devote" một cái đó, bạn đang cam kết tập trung sức lực, thời gian hoặc tài nguyên của mình vào việc đó.

Tóm lại

Từ "devote" một động từ mạnh mẽ thể hiện sự cam kết hiến dâng cho một điều đó. thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, mô tả sự tận tụy, cam kết với một lý tưởng hay một hoạt động nào đó.

ngoại động từ
  1. hiến dâng, dành hết cho
    • to devote one's life to the revolutionary cause
      hiến đời mình cho sự nghiệp cách mạng
    • to devote one's time to do something
      dành hết thời gian làm việc
    • to devote oneself
      hiến thân mình

Comments and discussion on the word "devote"