Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disorder
/dis'ɔ:də/
Jump to user comments
danh từ
  • sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn
  • sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn
  • (y học) sự khó ở, sự rối loạn (một chức năng của cơ thể)
ngoại động từ
  • làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn
  • làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn
  • (y học) làm khó ở, làm rối loạn (một chức năng của cơ thể)
Related search result for "disorder"
Comments and discussion on the word "disorder"