Characters remaining: 500/500
Translation

disturbed

Academic
Friendly

Từ "disturbed" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "bị rối loạn", "không yên" hoặc "bị xáo trộn". Từ này thường được dùng để mô tả một trạng thái cảm xúc hoặc tâm lý không ổn định, có thể do những vấn đề cá nhân, lo âu, hoặc buồn phiền. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ "disturbed":

Các nghĩa khác nhau của "disturbed"
  1. Bị rối loạn về tâm lý: Khi một người cảm thấy lo lắng, không yên hoặc khó khăn trong việc kiểm soát cảm xúc.

    • dụ: "He has been feeling disturbed ever since his friend moved away." (Anh ấy đã cảm thấy không yên kể từ khi bạn anh ấy chuyển đi.)
  2. Bị xáo trộn hoặc bị thay đổi: Khi một cái đó bị làm rối loạn hoặc không còn trong trạng thái bình thường.

    • dụ: "The disturbed environment has affected the local wildlife." (Môi trường bị xáo trộn đã ảnh hưởng đến động vật hoang dã địa phương.)
Biến thể của từ "disturbed"
  • Disturb (động từ): làm rối loạn, quấy rầy.

    • dụ: "Please do not disturb me while I am studying." (Xin đừng làm phiền tôi trong khi tôi đang học.)
  • Disturbance (danh từ): sự rối loạn, sự quấy rầy.

    • dụ: "There was a disturbance in the classroom during the lesson." ( một sự quấy rầy trong lớp học trong suốt bài học.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Upset: cảm thấy buồn hoặc lo lắng.

    • dụ: "She was upset after hearing the news." ( ấy cảm thấy buồn sau khi nghe tin.)
  • Agitated: lo âu, kích động.

    • dụ: "He was agitated when he couldn't find his keys." (Anh ấy đã lo lắng khi không tìm thấy chìa khóa.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Disturbed state: trạng thái bị rối loạn.

    • dụ: "After the accident, he was in a disturbed state for weeks." (Sau tai nạn, anh ấy đãtrong trạng thái rối loạn suốt nhiều tuần.)
  • Disturbed mind: tâm trí bị rối loạn.

    • dụ: "She wrote poetry to express her disturbed mind." ( ấy đã viết thơ để diễn đạt tâm trí rối loạn của mình.)
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Disturb the peace: làm mất trật tự.

    • dụ: "The loud music was disturbing the peace of the neighborhood." (Âm nhạc lớn đang làm mất trật tự của khu phố.)
  • Disturb someone's sleep: làm phiền giấc ngủ của ai đó.

    • dụ: "Loud noises disturbed my sleep last night." (Những tiếng ồn lớn đã làm phiền giấc ngủ của tôi tối qua.)
Kết luận

Từ "disturbed" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến tâm lý cảm xúc. Việc hiểu từ này sẽ giúp người học sử dụng một cách chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Adjective
  1. bị điên, điên rồ
  2. mất thăng bằng về cảm xúc gặp khó khăn khi đối mặt với các mối quan hệ cá nhân
  3. lo lắng, lo âu, buồn phiền, không yên
  4. bị thay đổi vị trí, bị xáo trộn

Comments and discussion on the word "disturbed"