Characters remaining: 500/500
Translation

douse

/daus/
Academic
Friendly

Từ "douse" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa chính "tưới nước lên" hoặc "dội nước lên", thường được sử dụng để chỉ hành động làm ướt một vật đó bằng nước. Ngoài ra, từ này cũng có thể mang nghĩa "tắt" một cái đó, chẳng hạn như tắt đèn hoặc lửa.

Định Nghĩa Chi Tiết
  1. Douse (ngoại động từ): Tưới nước lên, giội nước lên một vật, thường để làm ướt hoặc dập tắt lửa.
  2. Douse (tắt): Tắt đèn hoặc lửa, chủ yếu bằng cách tưới nước lên.
Dụ Sử Dụng
  1. Douse with water:

    • "He doused the fire with water." (Anh ta đã dập lửa bằng nước.)
  2. Douse in water:

    • "She doused the plants in water to help them grow." ( ấy đã tưới nước cho cây để giúp chúng phát triển.)
  3. Douse the lights:

    • "Please douse the lights before leaving the room." (Xin hãy tắt đèn trước khi rời khỏi phòng.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Douse (điều đó):
    • "The news doused her hopes of success." (Tin tức đã dập tắt hy vọng thành công của ấy.)
Các Biến Thể Của Từ
  • Dousing (danh từ): Hành động dội nước lên hoặc tắt lửa.
    • "The dousing of the flames took several hours." (Việc dập lửa mất vài giờ.)
Từ Gần Giống
  • Soak: Ngâm, làm ướt hoàn toàn.
  • Saturate: Bão hòa, làm ướt tới mức không thể hấp thụ thêm nước.
Từ Đồng Nghĩa
  • Extinguish: Dập tắt (đặc biệt lửa).
  • Wet: Làm ướt.
Idioms Phrasal Verbs
  • Douse one's enthusiasm: Dập tắt sự nhiệt tình của ai đó.
    • "Don't douse my enthusiasm with your negative comments!" (Đừng dập tắt sự nhiệt tình của tôi bằng những bình luận tiêu cực của bạn!)
Tóm Tắt

Từ "douse" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nước, lửa tắt đèn. có nghĩa làm ướt hoặc tắt một cái đó, có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau.

ngoại động từ ((cũng) dowse)
  1. (hàng hải) hạ (buồm)
  2. đóng (cửa sổthành tàu)
  3. tắt (đèn)
  4. nước lên, giội nước lên
Idioms
  • to douse the glim
    (từ cổ,nghĩa cổ) tắt đèn

Comments and discussion on the word "douse"