Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
dose
/dous/
Jump to user comments
danh từ
  • liều lượng, liều thuốc
    • lethal dose
      liều làm chết
    • a dose of quinine
      một liều quinin
    • a dose of the stick
      (từ lóng) trận đòn, trận roi
ngoại động từ
  • cho uống thuốc theo liều lượng
  • trộn lẫn (rượu vang với rượu mạnh...)
Related words
Related search result for "dose"
Comments and discussion on the word "dose"