Characters remaining: 500/500
Translation

eve

/i:v/
Academic
Friendly

Từ "eve" trong tiếng Anh hai nghĩa chính bạn cần lưu ý:

Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Daughter of Eve: Cụm từ này thường được dùng để chỉ phụ nữ, bắt nguồn từ truyền thuyết Kinh Thánh về Ê-va, người phụ nữ đầu tiên. có thể mang nghĩa ẩn dụ về tính nữ hoặc con gái của nhân loại.

    • dụ: "Every daughter of Eve has her own unique story." (Mỗi người phụ nữ đều câu chuyện riêng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Preceding: Có nghĩa "trước đó", có thể sử dụng để chỉ một thời gian trước sự kiện.

  • Eve trong ngữ cảnh "ngày hôm trước" có thể gần nghĩa với từ "preceding day" nhưng "eve" thường mang ý nghĩa đặc biệt hơn về sự kiện quan trọng.

Idioms cụm động từ
  • On the eve of: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ thời điểm gần gũi trước một sự kiện lớn hoặc quan trọng.

    • dụ: "On the eve of the election, candidates were making their final speeches." (Vào đêm trước cuộc bầu cử, các ứng cử viên đang phát biểu lần cuối.)
Tóm tắt
  • Eve có thể chỉ "đêm trước" một sự kiện hoặc "chiều tối".
  • cũng có thể chỉ đến Ê-va, người phụ nữ đầu tiên trong Kinh Thánh.
  • Cụm từ "on the eve of" rất phổ biến trong các tình huống trang trọng, chỉ thời gian gần trước một sự kiện quan trọng.
danh từ (kinh thánh)
  1. (Eve) Ê-va (người đàn bà đầu tiên)
    • daughter of Eve
      đàn bà
danh từ
  1. đêm trước, ngày hôm trước
  2. thời gian trước (khi xảy ra một sự kiện )
    • on the eve of a general insurrection
      trong thời gian trước khi tổng khởi nghĩa
  3. (từ cổ,nghĩa cổ) chiều tối

Comments and discussion on the word "eve"