Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
chap
/tʃæp/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) thằng, thằng cha
    • a funny chap
      thằng cha buồn cười
  • người bán hàng rong ((cũng) chap man)
IDIOMS
  • hullo! old chap!
    • chào ông tướng!
danh từ ((cũng) chop)
  • (số nhiều) hàm (súc vật); má
  • hàm dưới; má lợn (làm đồ ăn)
  • (số nhiều) hàm ê tô, hàm kìm
IDIOMS
  • to lick one's chaps
    • nhép miệng thèm thuồng; nhép miệng ngon lành
danh từ
  • ((thường) số nhiều) chỗ nứt nẻ
động từ
  • làm nứt nẻ, nứt nẻ, nẻ
    • drought chaps the field
      hạn hán làm ruộng nứt nẻ
    • feet chap
      chân bị nẻ
Related search result for "chap"
Comments and discussion on the word "chap"