Characters remaining: 500/500
Translation

fouillé

Academic
Friendly

Từ "fouillé" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ động từ "fouiller", nghĩa là "xoi lọi", "đào sâu" hoặc "khám phá". Khi được dùng như một tính từ, "fouillé" thường diễn tả một điều đó đã được xem xét, phân tích hoặc nghiên cứu một cách kỹ lưỡng sâu sắc.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Nghĩa chính: "Fouillé" có nghĩa là "sâu sắc", "kỹ lưỡng" khi nói về một nghiên cứu, phân tích hay bất kỳ thứ cần sự chú ý tỷ mỉ.

    • Ví dụ: une étude fouillée - một bài nghiên cứu sâu sắc.
  2. Nghĩa khác: Trong một số ngữ cảnh, "fouillé" cũng có thể mang nghĩa liên quan đến việc tìm kiếm một cái gì đó ẩn giấu hoặc bị che giấu.

    • Ví dụ: un fouillé de documents - một cuộc khám phá tài liệu.
Biến thể của từ
  • Động từ: "fouiller" - nghĩa là "xoi lọi", "khám phá".
  • Danh từ: "fouillage" - nghĩahành động xoi lọi hoặc đào sâu.
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể sử dụng "fouillé" trong các ngữ cảnh học thuật hoặc khi nói về các bài viết, công trình nghiên cứu để nhấn mạnh tính chuyên sâu kỹ lưỡng của .
    • Ví dụ: Cet article propose une analyse fouillée des enjeux économiques actuels. - Bài viết này đưa ra một phân tích sâu sắc về các vấn đề kinh tế hiện tại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "approfondi" (sâu sắc, sâu xa), "exhaustif" (toàn diện, đầy đủ).
  • Từ đồng nghĩa: "détaillé" (chi tiết), "minutieux" (tỉ mỉ).
Idioms cụm động từ

Mặc dù "fouillé" không thường xuất hiện trong các idioms phổ biến, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để làm nghĩa. - Ví dụ: "fouillé en profondeur" - xoi lọi một cách sâu sắc.

Lưu ý

Khi sử dụng "fouillé", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ được truyền đạt đúng. Đặc biệt, trong văn viết, việc sử dụng từ này cho thấy bạn sự nghiên cứu phân tích nghiêm túc trong chủ đề đang thảo luận.

tính từ
  1. xoi lọng (bức chạm...)
  2. sâu sắc
    • Une étude fouillée
      một bài nghiên cứu sâu sắc

Comments and discussion on the word "fouillé"