Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fouille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự bới, sự đào bới
  • sự khai quật (khảo cổ)
  • hố
  • sự lục soát
    • Fouille des bagages en douane
      sự lục soát hành lý ở hải quan
Related search result for "fouille"
Comments and discussion on the word "fouille"