Jump to user comments
danh từ
- vẻ khó chịu; vẻ không tán thành
- sự khắc nghiệt
- the frowns of fortune
những sự khắc nghiệt của số mệnh
nội động từ
- cau mày, nhăn mặt
- to frown at somebody
cau mày với ai, nhăn mặt với ai
- không bằng lòng, không đồng ý, không tán thành
- to frown at (on, upon) something
không bằng lòng việc gì
ngoại động từ
- cau mày
- to frown defiance
cau mày tỏ vẻ bất chấp
- to frown somebody [down] into silence
cau mày nhìn ai bắt phải im