Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for g^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last
giơ xương
giường
giường bệnh
giường chiếu
giường thờ
giượng
giương
giương cao
giương vây
go
goá
goá bụa
goá chồng
goá vợ
goòng
goòng bằng
gom
gom góp
gon
gu
guốc
guốc chẵn
guốc lẻ
guồng
guồng máy
gơ
gơ-lu-xit
gườm
gườm gườm
gường gượng
gượm
gượng
gượng ép
gượng gùng
gượng gạo
gượng nhẹ
gươm
gươm đao
gươm giáo
gương
gương cầu
gương hậu
gương lồi
gương lõm
gương mẫu
gương mặt
gương nga
gương phẳng
gương sáng
gương sen
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last